Có 2 kết quả:
协助 xié zhù ㄒㄧㄝˊ ㄓㄨˋ • 協助 xié zhù ㄒㄧㄝˊ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hỗ trợ, giúp thêm
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide assistance
(2) to aid
(2) to aid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hỗ trợ, giúp thêm
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide assistance
(2) to aid
(2) to aid
Bình luận 0